Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
88
|
87
|
25
|
G7 |
873
|
160
|
607
|
G6 |
6845
3279
4801
|
2893
6721
6378
|
6141
0403
9684
|
G5 |
5073
|
3775
|
6256
|
G4 |
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
|
87597
43929
70306
06034
09134
41424
53655
|
21057
94452
91428
06042
23577
86078
92511
|
G3 |
00638
08166
|
90679
17804
|
47124
77101
|
G2 |
64826
|
52497
|
10082
|
G1 |
83293
|
87117
|
18530
|
ĐB |
266550
|
888782
|
509945
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01, 07, 07 | 04, 06 | 01, 03, 07 |
1 | 14, 16 | 17 | 11 |
2 | 26 | 21, 24, 29 | 24, 25, 28 |
3 | 35, 38 | 34, 34 | 30 |
4 | 45 | 41, 42, 45 | |
5 | 50 | 55 | 52, 56, 57 |
6 | 66 | 60 | |
7 | 73, 73, 79 | 75, 78, 79 | 77, 78 |
8 | 88, 88 | 82, 87 | 82, 84 |
9 | 93, 98 | 93, 97, 97 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
95
|
84
|
85
|
G7 |
612
|
840
|
461
|
G6 |
5334
9786
1513
|
5692
4979
5412
|
2902
7605
1603
|
G5 |
5946
|
1820
|
4743
|
G4 |
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
|
64044
93040
15389
35095
12055
75416
46203
|
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
|
G3 |
45105
40560
|
52336
28058
|
26184
34428
|
G2 |
23899
|
43626
|
49259
|
G1 |
69301
|
95699
|
19345
|
ĐB |
074405
|
252283
|
002315
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 05 | 03 | 01, 02, 03, 05 |
1 | 12, 13 | 12, 16 | 15 |
2 | 21 | 20, 26 | 28 |
3 | 33, 34 | 36 | 38, 39 |
4 | 46 | 40, 40, 44 | 43, 45 |
5 | 57, 58 | 55, 58 | 59 |
6 | 60 | 61, 64 | |
7 | 73, 74 | 79 | |
8 | 86, 89 | 83, 84, 89 | 84, 85, 85, 89 |
9 | 95, 99 | 92, 95, 99 | 95 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
40
|
18
|
73
|
G7 |
417
|
661
|
042
|
G6 |
9128
4779
4161
|
9692
9444
8454
|
6427
7878
8153
|
G5 |
4042
|
4404
|
0772
|
G4 |
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
|
49785
87182
65982
84540
73612
54819
57669
|
51822
95586
11267
02034
30060
39932
26172
|
G3 |
38767
31936
|
20383
63313
|
25037
08940
|
G2 |
93234
|
83126
|
63380
|
G1 |
34716
|
73751
|
10456
|
ĐB |
520038
|
654401
|
249323
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 05 | 01, 04 | |
1 | 10, 16, 17 | 12, 13, 18, 19 | |
2 | 28 | 26 | 22, 23, 27 |
3 | 34, 36, 38 | 32, 34, 37 | |
4 | 40, 42 | 40, 44 | 40, 42 |
5 | 53 | 51, 54 | 53, 56 |
6 | 61, 62, 63, 67 | 61, 69 | 60, 67 |
7 | 79 | 72, 72, 73, 78 | |
8 | 88 | 82, 82, 83, 85 | 80, 86 |
9 | 94 | 92 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
02
|
80
|
G7 |
873
|
738
|
743
|
G6 |
5428
6898
9441
|
6389
5924
7447
|
3690
0529
1627
|
G5 |
1526
|
8845
|
5336
|
G4 |
58815
51413
47342
22823
08513
75692
02426
|
66430
16383
55137
57849
48610
59919
04547
|
64372
28709
50902
85425
78923
72170
14531
|
G3 |
52602
34823
|
59906
49606
|
50532
34493
|
G2 |
47093
|
17436
|
64441
|
G1 |
40451
|
09741
|
92233
|
ĐB |
861597
|
336944
|
396934
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02 | 02, 06, 06 | 02, 09 |
1 | 13, 13, 15 | 10, 19 | |
2 | 23, 23, 26, 26, 28 | 24 | 23, 25, 27, 29 |
3 | 30, 36, 37, 38 | 31, 32, 33, 34, 36 | |
4 | 41, 42 | 41, 44, 45, 47, 47, 49 | 41, 43 |
5 | 51 | ||
6 | |||
7 | 73 | 70, 72 | |
8 | 87 | 83, 89 | 80 |
9 | 92, 93, 97, 98 | 90, 93 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
17
|
67
|
G7 |
566
|
906
|
678
|
G6 |
1136
6790
6376
|
3292
0990
8538
|
9869
7329
3117
|
G5 |
0595
|
5013
|
6183
|
G4 |
83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
|
65575
74650
78637
48715
97079
53568
53104
|
07438
27407
08058
60311
24605
44067
82417
|
G3 |
05778
22281
|
61948
71727
|
40356
01122
|
G2 |
63295
|
22502
|
90373
|
G1 |
29023
|
36692
|
45663
|
ĐB |
803162
|
189674
|
680154
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 09 | 02, 04, 06 | 05, 07 |
1 | 13, 15, 17 | 11, 17, 17 | |
2 | 22, 23 | 27 | 22, 29 |
3 | 33, 36 | 37, 38 | 38 |
4 | 41 | 48 | |
5 | 59 | 50 | 54, 56, 58 |
6 | 62, 66, 68 | 68 | 63, 67, 67, 69 |
7 | 76, 78 | 74, 75, 79 | 73, 78 |
8 | 81, 81 | 83 | |
9 | 90, 91, 95, 95 | 90, 92, 92 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
62
|
20
|
56
|
G7 |
305
|
719
|
607
|
G6 |
9233
6681
6508
|
9433
6260
5552
|
4440
5286
0799
|
G5 |
7808
|
8062
|
8409
|
G4 |
71773
13945
46503
45694
89312
34515
88910
|
29542
47079
42163
16535
27197
89026
80610
|
54269
47393
34054
78530
78031
61904
20461
|
G3 |
99316
68813
|
19429
44381
|
11727
85350
|
G2 |
49941
|
33239
|
26721
|
G1 |
77216
|
02797
|
30239
|
ĐB |
737385
|
440827
|
773364
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 08, 08 | 04, 07, 09 | |
1 | 10, 12, 13, 15, 16, 16 | 10, 19 | |
2 | 20, 26, 27, 29 | 21, 27 | |
3 | 33 | 33, 35, 39 | 30, 31, 39 |
4 | 41, 45 | 42 | 40 |
5 | 52 | 50, 54, 56 | |
6 | 62 | 60, 62, 63 | 61, 64, 69 |
7 | 73 | 79 | |
8 | 81, 85 | 81 | 86 |
9 | 94 | 97, 97 | 93, 99 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
90
|
51
|
78
|
G7 |
048
|
393
|
875
|
G6 |
2692
9882
0523
|
5729
9652
7237
|
9957
7642
5401
|
G5 |
2298
|
5892
|
7121
|
G4 |
16124
76301
13902
46254
51079
11020
49200
|
32985
51259
18697
31083
47596
07555
28349
|
53888
16021
44386
96623
28029
07542
34219
|
G3 |
46013
54945
|
18247
11730
|
57230
84764
|
G2 |
82093
|
93901
|
93838
|
G1 |
91469
|
20640
|
00057
|
ĐB |
459151
|
922138
|
179433
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 02 | 01 | 01 |
1 | 13 | 19 | |
2 | 20, 23, 24 | 29 | 21, 21, 23, 29 |
3 | 30, 37, 38 | 30, 33, 38 | |
4 | 45, 48 | 40, 47, 49 | 42, 42 |
5 | 51, 54 | 51, 52, 55, 59 | 57, 57 |
6 | 69 | 64 | |
7 | 79 | 75, 78 | |
8 | 82 | 83, 85 | 86, 88 |
9 | 90, 92, 93, 98 | 92, 93, 96, 97 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.